Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giấp nhám
* địa phương|- như giấy ráp
* Từ tham khảo/words other:
-
ngôi sao ca nhạc
-
ngôi sao điện ảnh
-
ngôi sao điện ảnh trẻ và có triển vọng
-
ngôi sao màn ảnh
-
ngôi sao nhỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giấp nhám
* Từ tham khảo/words other:
- ngôi sao ca nhạc
- ngôi sao điện ảnh
- ngôi sao điện ảnh trẻ và có triển vọng
- ngôi sao màn ảnh
- ngôi sao nhỏ