Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giáp năm
- the last days of the year
* Từ tham khảo/words other:
-
dẫy dụa
-
đẩy đưa
-
đầy dục vọng
-
dây dưng
-
đầy dũng cảm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giáp năm
* Từ tham khảo/words other:
- dẫy dụa
- đẩy đưa
- đầy dục vọng
- dây dưng
- đầy dũng cảm