Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giáp lá cà
- hand-to-hand
=trận đánh giáp lá cà+A hand-to-hand battle
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giáp lá cà
- xem đánh xáp lá cà|- xem cận chiến
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ óc điện tử
-
bộ ổn định
-
bó ống
-
bỏ ống
-
bộ ống nghe
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giáp lá cà
* Từ tham khảo/words other:
- bộ óc điện tử
- bộ ổn định
- bó ống
- bỏ ống
- bộ ống nghe