Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giấp giới
- brilliant|= hoa quan giấp giới hà y rỡ ràng her glittering diadem, her sparkling robe
* Từ tham khảo/words other:
-
có mặt bất cứ nơi nào
-
có mặt cạo nhẵn
-
có mặt cắt tam giác
-
có mắt đơn
-
có mặt khi cái gì thất bại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giấp giới
* Từ tham khảo/words other:
- có mặt bất cứ nơi nào
- có mặt cạo nhẵn
- có mặt cắt tam giác
- có mắt đơn
- có mặt khi cái gì thất bại