Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giáo xứ
- parish|= giáo xứ là đơn vị cơ sở của giáo hội the parish is the basic church unit
* Từ tham khảo/words other:
-
hân hỷ
-
hàn khẩu
-
hẳn không
-
hạn kỳ
-
hẳn là
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giáo xứ
* Từ tham khảo/words other:
- hân hỷ
- hàn khẩu
- hẳn không
- hạn kỳ
- hẳn là