Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giao việc
- to assign a task to somebody; to entrust somebody with a task
* Từ tham khảo/words other:
-
xốn xang
-
xốn xang bồn chồn
-
xôn xao
-
xồn xào
-
xộn xạo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giao việc
* Từ tham khảo/words other:
- xốn xang
- xốn xang bồn chồn
- xôn xao
- xồn xào
- xộn xạo