Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giao tử đực
- male gamete|= giao tử đực được gọi là tinh trùng male gametes are called spermatozoa
* Từ tham khảo/words other:
-
sốt cách tuần
-
sốt cao
-
sốt cơn
-
sốt đậu lào
-
sốt đến bốn mươi độ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giao tử đực
* Từ tham khảo/words other:
- sốt cách tuần
- sốt cao
- sốt cơn
- sốt đậu lào
- sốt đến bốn mươi độ