Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giao thương
- to do business with...; to trade with...
* Từ tham khảo/words other:
-
vãi cứt vãi đái
-
vải da
-
vái dài
-
vãi đái
-
vai đàn ông do đàn bà đóng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giao thương
* Từ tham khảo/words other:
- vãi cứt vãi đái
- vải da
- vái dài
- vãi đái
- vai đàn ông do đàn bà đóng