Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giao thức
- (tin học) protocol|= giao thức truyền dữ liệu data transmission protocol
* Từ tham khảo/words other:
-
ngậm miệng
-
ngậm miệng ngân nga
-
ngâm mình vào nước để rửa tội
-
ngâm nga
-
ngam ngám
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giao thức
* Từ tham khảo/words other:
- ngậm miệng
- ngậm miệng ngân nga
- ngâm mình vào nước để rửa tội
- ngâm nga
- ngam ngám