Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giao nhận
- receive and deliver, exchange; shipping and receiving|= giao nhận hàng hóa merchandise exchange
* Từ tham khảo/words other:
-
xa cách
-
xa cách quê hương lâu ngày
-
xa cảng
-
xà cạp
-
xà cạp bằng da
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giao nhận
* Từ tham khảo/words other:
- xa cách
- xa cách quê hương lâu ngày
- xa cảng
- xà cạp
- xà cạp bằng da