Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giao long
- (từ cũ; nghĩa cũ) như thuồng luồng
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giao long
- (từ nghĩa cũ) như thuồng luồng
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ ngoại giao pháp
-
bỏ ngoài tai
-
bộ ngoại thương
-
bò ngoằn ngoèo
-
bỏ ngũ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giao long
* Từ tham khảo/words other:
- bộ ngoại giao pháp
- bỏ ngoài tai
- bộ ngoại thương
- bò ngoằn ngoèo
- bỏ ngũ