Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giao lại
* dtừ|- surrender|* ngđtừ|- surrender
* Từ tham khảo/words other:
-
hải lưu
-
hải ly
-
hải lý
-
hải ly hương
-
hải mã
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giao lại
* Từ tham khảo/words other:
- hải lưu
- hải ly
- hải lý
- hải ly hương
- hải mã