Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giáo dục cưỡng bách
- compulsory school attendance; compulsory schooling; compulsory education
* Từ tham khảo/words other:
-
trò chơi nhảy cừu
-
trò chơi ô chữ
-
trò chơi ô lò cò
-
trò chơi ô tô treo
-
trò chơi ồn ào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giáo dục cưỡng bách
* Từ tham khảo/words other:
- trò chơi nhảy cừu
- trò chơi ô chữ
- trò chơi ô lò cò
- trò chơi ô tô treo
- trò chơi ồn ào