Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giáo dục bổ túc
- adult education; further education
* Từ tham khảo/words other:
-
người bỏ đảng
-
người bỏ đạo
-
người bỏ đạo này theo đạo khác
-
người bỏ đi
-
người bợ đỡ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giáo dục bổ túc
* Từ tham khảo/words other:
- người bỏ đảng
- người bỏ đạo
- người bỏ đạo này theo đạo khác
- người bỏ đi
- người bợ đỡ