Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giao cảm
- (Thần kinh giao cảm) Sympathetic nerve
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giao cảm
- (thần kinh giao cảm) sympathetic nerve
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ nắn dòng
-
bộ năng lượng
-
bộ não
-
bộ nạp điện
-
bỏ neo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giao cảm
* Từ tham khảo/words other:
- bộ nắn dòng
- bộ năng lượng
- bộ não
- bộ nạp điện
- bỏ neo