Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giành lấy
- to wrest; to seize
* Từ tham khảo/words other:
-
xây dựng trên nền đá
-
xây dựng vội vàng bằng vật liệu xấu
-
xây gạch
-
xây gắn vào
-
xay gạo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giành lấy
* Từ tham khảo/words other:
- xây dựng trên nền đá
- xây dựng vội vàng bằng vật liệu xấu
- xây gạch
- xây gắn vào
- xay gạo