Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giành được sự tán thưởng cho
* thngữ|- to put over
* Từ tham khảo/words other:
-
tái biện
-
tài biện bác
-
tài binh
-
tài bộ
-
tái bổ nhiệm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giành được sự tán thưởng cho
* Từ tham khảo/words other:
- tái biện
- tài biện bác
- tài binh
- tài bộ
- tái bổ nhiệm