Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giạng tay
- to open one's arms; to spread one's arms
* Từ tham khảo/words other:
-
đảm bảo tối thiểu
-
đâm bất thình lình
-
đầm bầu
-
đấm bị bông
-
dặm biển
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giạng tay
* Từ tham khảo/words other:
- đảm bảo tối thiểu
- đâm bất thình lình
- đầm bầu
- đấm bị bông
- dặm biển