Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giạng chân
- to spread one's legs; to straddle|= đứng giạng chân to stand with one's legs wide apart
* Từ tham khảo/words other:
-
bư
-
bứ
-
bự
-
bụ bẫm
-
bụ bẫm ngây thơ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giạng chân
* Từ tham khảo/words other:
- bư
- bứ
- bự
- bụ bẫm
- bụ bẫm ngây thơ