Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giần sàng
- winnowing basket and flat winnowing basket; sift, bolt; screen; sifting, bolting; screening
* Từ tham khảo/words other:
-
kịch một vai
-
kịch múa
-
kịch mục
-
kịch ngắn
-
kịch ngắn vài dòng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giần sàng
* Từ tham khảo/words other:
- kịch một vai
- kịch múa
- kịch mục
- kịch ngắn
- kịch ngắn vài dòng