gian lận | - Cheating |
gian lận | - fraudulent|= thói bầu cử gian lận fraudulent election practices|- to commit a fraud; to cheat; to rig|= gian lận trong việc kê khai thu nhập để đóng thuế to cheat on his income tax|= những kẻ gian lận sẽ bị truy tố trước pháp luật those guilty of fraud will be prosecuted |
* Từ tham khảo/words other:
- bộ lòng
- bộ lông
- bộ lông báo sư tử
- bộ lông bờm xờm
- bộ lông chồn hôi