Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gian hoạt
- dishonest and cunning
* Từ tham khảo/words other:
-
váy lót xếp nếp
-
vậy mà
-
vảy mại
-
vẫy mạnh
-
vảy mắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gian hoạt
* Từ tham khảo/words other:
- váy lót xếp nếp
- vậy mà
- vảy mại
- vẫy mạnh
- vảy mắt