Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giản đồ bức xạ
- radiation pattern
* Từ tham khảo/words other:
-
điệp điệp trùng trùng
-
diệp gai
-
diệp hoàng tố
-
điệp khúc
-
diệp lục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giản đồ bức xạ
* Từ tham khảo/words other:
- điệp điệp trùng trùng
- diệp gai
- diệp hoàng tố
- điệp khúc
- diệp lục