Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giản dị và trang nhã
* ttừ|- neat
* Từ tham khảo/words other:
-
hoạt độ
-
hoạt động
-
hoạt động chính trị
-
hoạt động của động vật
-
hoạt động của hướng đạo sinh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giản dị và trang nhã
* Từ tham khảo/words other:
- hoạt độ
- hoạt động
- hoạt động chính trị
- hoạt động của động vật
- hoạt động của hướng đạo sinh