Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giảm khinh
- to mitigate; to commute
* Từ tham khảo/words other:
-
lọc chân không
-
lọc cơ năng
-
lóc cóc
-
lọc cọc
-
lốc cốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giảm khinh
* Từ tham khảo/words other:
- lọc chân không
- lọc cơ năng
- lóc cóc
- lọc cọc
- lốc cốc