Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giăm kèn
- Tongue (of a clarinet)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giăm kèn
- tongue (of a clarinet)
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ phận hãm
-
bộ phân hình
-
bộ phận hình cánh
-
bộ phận hình chén
-
bộ phận hình đĩa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giăm kèn
* Từ tham khảo/words other:
- bộ phận hãm
- bộ phân hình
- bộ phận hình cánh
- bộ phận hình chén
- bộ phận hình đĩa