Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giảm chấn động
* ngđtừ|- damp
* Từ tham khảo/words other:
-
gập lại được
-
gấp lên
-
gấp lên nhiều lần
-
gặp lúc khó khăn gian khổ
-
gặp lúc không may
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giảm chấn động
* Từ tham khảo/words other:
- gập lại được
- gấp lên
- gấp lên nhiều lần
- gặp lúc khó khăn gian khổ
- gặp lúc không may