Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giám binh
- (từ cũ; nghĩa cũ) Commanding officer of a provincial garrison (thời
=thuộc Pháp)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giám binh
- (từ nghĩa cũ) commanding officer of a provincial garrison (thời thuộc pháp)
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ lễ
-
bộ lễ phục mặc ban ngày
-
bố lém
-
bò lết
-
bỏ lều
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giám binh
* Từ tham khảo/words other:
- bộ lễ
- bộ lễ phục mặc ban ngày
- bố lém
- bò lết
- bỏ lều