Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giải phiền
- Relieve one's sorrow
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giải phiền
- relieve one's sorrow
* Từ tham khảo/words other:
-
bỏ không duy trì
-
bỏ không mặc nữa
-
bò không sừng
-
bỏ không xét
-
bộ khử ồn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giải phiền
* Từ tham khảo/words other:
- bỏ không duy trì
- bỏ không mặc nữa
- bò không sừng
- bỏ không xét
- bộ khử ồn