Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giải phẫu thẩm mỹ
- cosmetic surgery|= đến mỹ viện nhờ bác sĩ giải phẫu thẩm mỹ to go to a beauty salon and have cosmetic surgery
* Từ tham khảo/words other:
-
phát biểu bằng lời nói
-
phát biểu có hệ thống
-
phát biểu ra
-
phát biểu sai
-
phát biểu ý kiến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giải phẫu thẩm mỹ
* Từ tham khảo/words other:
- phát biểu bằng lời nói
- phát biểu có hệ thống
- phát biểu ra
- phát biểu sai
- phát biểu ý kiến