giải lao | - have a break, take a rest, take a breathing space =Cứ một tiếng thì giải lao năm phút+To take a five-minute break every hour |
giải lao | - to have a break; to take a rest|= cứ một tiếng thì giải lao năm phút to take a five-minute break every hour|- intermission; interval|= giải lao bao lâu? how long is the interval? |
* Từ tham khảo/words other:
- bờ hứng gió thổi từ biển vào
- bổ huyết
- bô ỉa
- bổ ích
- bộ kế hoạch và đầu tư