Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giai lão
- grow old together (as husband and wife)|= bách niên giai lão live together for a hundred years
* Từ tham khảo/words other:
-
vật bài tiết
-
vật ban cho
-
vật bán dẫn
-
vật bản địa
-
vật bằng chất sừng cá voi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giai lão
* Từ tham khảo/words other:
- vật bài tiết
- vật ban cho
- vật bán dẫn
- vật bản địa
- vật bằng chất sừng cá voi