Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giai kỳ
- (từ nghĩa cũ) propitious day; wedding way
* Từ tham khảo/words other:
-
hao tài tổn của
-
hảo tâm
-
hao tán
-
háo thắng
-
hạo thiên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giai kỳ
* Từ tham khảo/words other:
- hao tài tổn của
- hảo tâm
- hao tán
- háo thắng
- hạo thiên