giải | * noun - award; prize * verb - to deliver, to conduct under escort * verb - to solve; to answer (Math) |
giải | - award; prize|= lễ trao giải oscar the oscar award ceremony|= nàng được trao giải nhất she was awarded first prize|- to refer somebody to...; (toán học) to solve|= giải một bài toán hình học to solve a geometry problem |
* Từ tham khảo/words other:
- bó hoa
- bỏ hóa
- bó hoa thơm
- bộ hoãn xung
- bỏ hoang