Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giải binh
- (từ cũ; nghĩa cũ) Breakup the troops
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giải binh
- (từ nghĩa cũ) to break up the troops
* Từ tham khảo/words other:
-
bó hoa thơm
-
bộ hoãn xung
-
bỏ hoang
-
bỏ học
-
bộ học
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giải binh
* Từ tham khảo/words other:
- bó hoa thơm
- bộ hoãn xung
- bỏ hoang
- bỏ học
- bộ học