Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gia trưởng
- head of the family; patriarchal; paternalistic|= tác phong gia trưởng patriarchal behaviour
* Từ tham khảo/words other:
-
giống thoái hóa
-
giòng thuận nghịch
-
giống thục quỳ
-
giống thuốc hít
-
giống thuốc viên tròn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gia trưởng
* Từ tham khảo/words other:
- giống thoái hóa
- giòng thuận nghịch
- giống thục quỳ
- giống thuốc hít
- giống thuốc viên tròn