Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giá trị thặng dư
- surplus value|= giá trị thặng dư siêu ngạch excess surplus value|= giá trị thặng dư tuyệt đối absolute surplus value
* Từ tham khảo/words other:
-
nét để nhận biết
-
nét để nhận dạng
-
nét để nhận diện
-
nét để nhận ra
-
nét đẹp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giá trị thặng dư
* Từ tham khảo/words other:
- nét để nhận biết
- nét để nhận dạng
- nét để nhận diện
- nét để nhận ra
- nét đẹp