Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giả sử
- to suppose ; supposing
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giả sử
- to assume; to suppose|= giả sử chúng tôi ở lại thêm một năm nữa thì sao? suppose we do stay another year, what then?
* Từ tham khảo/words other:
-
bổ dụng
-
bộ dụng cụ
-
bó đuốc
-
bổ dược
-
bỏ được khi lớn lên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giả sử
* Từ tham khảo/words other:
- bổ dụng
- bộ dụng cụ
- bó đuốc
- bổ dược
- bỏ được khi lớn lên