Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gia phả
* noun
- family annals (records)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
gia phả
* dtừ|- family annals (records)
* Từ tham khảo/words other:
-
bố đĩ
-
bổ di
-
bỏ đi bất thình lình
-
bô đi đái
-
bô đi đái đêm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gia phả
* Từ tham khảo/words other:
- bố đĩ
- bổ di
- bỏ đi bất thình lình
- bô đi đái
- bô đi đái đêm