Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gia nhân
- (từ nghĩa cũ) servant; domestic
* Từ tham khảo/words other:
-
nhựa thông
-
nhựa thông biển
-
nhựa thực vật
-
nhựa trải đường
-
nhựa trầm hương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gia nhân
* Từ tham khảo/words other:
- nhựa thông
- nhựa thông biển
- nhựa thực vật
- nhựa trải đường
- nhựa trầm hương