Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gia nghiêm
- (từ nghĩa cũ) my father, our father
* Từ tham khảo/words other:
-
điều làm ngạc nhiên
-
điều làm ngượng
-
điều làm ô danh
-
điều làm phấn chấn
-
điều làm phiền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gia nghiêm
* Từ tham khảo/words other:
- điều làm ngạc nhiên
- điều làm ngượng
- điều làm ô danh
- điều làm phấn chấn
- điều làm phiền