Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
già néo đứt dây
- everything has its breaking point; the last straw breaks the camel's back; the last drop makes the cup run over
* Từ tham khảo/words other:
-
trọng lượng nước rẽ
-
trọng lượng quá nhẹ
-
trọng lượng riêng
-
trọng lượng tàu
-
trọng lượng thừa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
già néo đứt dây
* Từ tham khảo/words other:
- trọng lượng nước rẽ
- trọng lượng quá nhẹ
- trọng lượng riêng
- trọng lượng tàu
- trọng lượng thừa