giả | * adj - false; artificial; forged =răng giả+false teeth * verb - to pretend; to feign =giả đau+To pretend to be ill. to disguise =nó giả làm công an+He disguised himself as a policeman |
giả | - sham; false; fake; artificial; forged; dummy; imitation|= răng giả false teeth|= nữ trang giả imitation jewels; imitation jewelry|- xem giả vờ|= giả chết to play dead; to sham death|= giả mù to feign blindness|- to disguise oneself; to impersonate|= nó giả làm công an he impersonated a policeman; he disguised himself as a policeman |
* Từ tham khảo/words other:
- bộ đôi cùng hoa
- bộ đội địa phương
- bộ đội đóng ở một chỗ
- bộ đội pháo binh
- bộ đội phục viên