giá | * noun - bean sprouts * noun - price; cost =giá bán lẻ+retail price. value; |
giá | - beansprouts; cost; rate; price|= giá nhân công cost of labour|= thang giá price scale|- to be worth...; to cost|= cái đó giá bao nhiêu? what is it worth?; how much is it worth?; how much does it cost?|- xem giá mà|- xem giá đỡ |
* Từ tham khảo/words other:
- bố ghẻ
- bõ ghét
- bõ già
- bố già
- bộ giá bày hàng hóa