Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giã bằng chày
* đtừ pestle
* Từ tham khảo/words other:
-
tập dượt
-
tập duyệt
-
tạp giao
-
tập giấy
-
tập giấy rời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giã bằng chày
* Từ tham khảo/words other:
- tập dượt
- tập duyệt
- tạp giao
- tập giấy
- tập giấy rời