ghi nhận | - Acknowledge |
ghi nhận | - to acknowledge; to record|= cuộc thảo luận đã được ghi nhận qua bản tin the debate was recorded in the newsletter|= người ta đã chụp một bức ảnh ghi nhận sự kiện trọng đại này a photograph was taken to record this important event |
* Từ tham khảo/words other:
- bộ da chó biển
- bộ da chuột hải ly
- bộ da dê mới đẻ
- bỏ đá lát
- bộ da lông