Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ghi danh
- to enter; to enrol; to register|= ghi danh học lớp đánh máy to enter/register for a typewriting course
* Từ tham khảo/words other:
-
có mặt tròn như mặt trăng
-
cơ mật viện
-
có mặt xiên
-
có máu
-
cơ mầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ghi danh
* Từ tham khảo/words other:
- có mặt tròn như mặt trăng
- cơ mật viện
- có mặt xiên
- có máu
- cơ mầu