Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ghen tị
- Envy
=Ghen tị địa vị của ai+To envy someone's position
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ghen tị
- envy|= ghen tị địa vị của ai to envy someone's position
* Từ tham khảo/words other:
-
bọ chó
-
bộ chọn lọc
-
bố chồng
-
bỏ chữ
-
bộ chữ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ghen tị
* Từ tham khảo/words other:
- bọ chó
- bộ chọn lọc
- bố chồng
- bỏ chữ
- bộ chữ