Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ghé vào
- to drop in (someone's house)|= ghé vào cảng to call at a port; to put in a port
* Từ tham khảo/words other:
-
thánh chúa
-
thánh chức
-
thành chùm
-
thành chùm bàn chải
-
thanh chuyển
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ghé vào
* Từ tham khảo/words other:
- thánh chúa
- thánh chức
- thành chùm
- thành chùm bàn chải
- thanh chuyển