Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gãy vụn ra
* dtừ|- collapse
* Từ tham khảo/words other:
-
những người ký tên dưới đây
-
những người lao động vất vả cực nhọc
-
những người lịch sự
-
những người nay có việc mai không
-
những người ngoan đạo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gãy vụn ra
* Từ tham khảo/words other:
- những người ký tên dưới đây
- những người lao động vất vả cực nhọc
- những người lịch sự
- những người nay có việc mai không
- những người ngoan đạo